Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 段原
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
段段畠 だんだんはたけ
đắp cao nông trại; đắp cao những lĩnh vực
段段畑 だんだんばたけ
ruộng bậc thang