段平
だんびら「ĐOẠN BÌNH」
☆ Danh từ
Kiếm to bản; thanh gươm

段平 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 段平
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
段違い平行棒 だんちがいへいこうぼう
(thể dục) xà kép lệch