段級制
だんきゅうせい「ĐOẠN CẤP CHẾ」
☆ Danh từ
Rating system based on dan and kyuu used in Judo, Shogi, etc.

段級制 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 段級制
段級位制 だんきゅういせい
hệ thống chức vụ theo cấp bậc
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
階級制度 かいきゅうせいど
bậc thứ
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.