Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 段芝貴
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
芝 しば
cỏ; cỏ thấp sát đất.
貴 き むち
kính ngữ, hậu tố quen thuộc
段段畠 だんだんはたけ
đắp cao nông trại; đắp cao những lĩnh vực
段段畑 だんだんばたけ
ruộng bậc thang
東芝 とうしば
Toshiba (tên công ty)