段違い
だんちがい「ĐOẠN VI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự khác nhau rộng; sự khác nhau đáng chú ý

Từ trái nghĩa của 段違い
段違い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 段違い
段違い平行棒 だんちがいへいこうぼう
(thể dục) xà kép lệch
るーるいはん ルール違反
phản đối.
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
格段の相違 かくだんのそうい
đánh dấu sự khác nhau
い段 いだん イだん
hàng âm tiết tiếng Nhật chứa nguyên âm "i"
違い ちがい
sự khác nhau