段階的患者管理
だんかいてきかんじゃかんり
Quản lý bệnh nhân cấp tiến
段階的患者管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 段階的患者管理
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
患者管理 かんじゃかんり
chăm sóc bệnh nhân
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
患者医療管理 かんじゃいりょーかんり
quản lý chăm sóc bệnh nhân
管理者 かんりしゃ
người quản lý
段階的治療 だんかいてきちりょー
trị liệu cấp tiến