Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
データ段階化 データだんかいか
phân đoạn dữ liệu
詳細 しょうさい
một cách chi tiết; tường tận
段階的治療 だんかいてきちりょー
trị liệu cấp tiến
階段 かいだん
cầu thang
段階 だんかい
bậc
詳細インボイス しょうさいいんぼいす
hóa đơn chi tiết.
詳細な しょうさいな
tỷ mỉ.
前段階 ぜんだんかい
giai đoạn đầu