Kết quả tra cứu 段階
Các từ liên quan tới 段階
段階
だんかい
「ĐOẠN GIAI」
◆ Bậc
◆ Bực
◆ Bực thềm
☆ Danh từ
◆ Bước; pha; giai đoạn
この
英会話コース
は
初級・中級・上級
に
分
かれている。
Khóa học hội thoại tiếng Anh này được chia thành ba bước
ガン
は
初期
の
段階
で
発見
されれば
簡単
に
直
る。
Bệnh ung thư nếu phát hiện ngay giai đoạn đầu sẽ có thể khỏi dễ dàng.
その
計画
はまだ
全
く
研究
の
段階
だ。
Kế hoạch đó mới chỉ đang ở giai đoạn nghiên cứu. .

Đăng nhập để xem giải thích