段飛ばし
だんとばし「ĐOẠN PHI」
☆ Cụm từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đốt cháy giai đoạn

Bảng chia động từ của 段飛ばし
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 段飛ばしする/だんとばしする |
Quá khứ (た) | 段飛ばしした |
Phủ định (未然) | 段飛ばししない |
Lịch sự (丁寧) | 段飛ばしします |
te (て) | 段飛ばしして |
Khả năng (可能) | 段飛ばしできる |
Thụ động (受身) | 段飛ばしされる |
Sai khiến (使役) | 段飛ばしさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 段飛ばしすられる |
Điều kiện (条件) | 段飛ばしすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 段飛ばししろ |
Ý chí (意向) | 段飛ばししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 段飛ばしするな |
段飛ばし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 段飛ばし
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
飛ばし とばし
sự bán tháo các cổ phần cổ phiếu bị hạ giá; sự che giấu món nợ xấu
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
唾飛ばし つばとばし
trò phun mưa của trẻ con
石飛ばし いしとばし
skipping stones (on a body of water), skimming stones