唾飛ばし
つばとばし「THÓA PHI」
Trò phun mưa của trẻ con
唾飛ばし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 唾飛ばし
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
飛ばし とばし
sự bán tháo các cổ phần cổ phiếu bị hạ giá; sự che giấu món nợ xấu
唾 つば つばき つわき つわ つ つわっぱ
nước bọt; nước dãi; đờm
段飛ばし だんとばし
sự đốt cháy giai đoạn
石飛ばし いしとばし
skipping stones (on a body of water), skimming stones
眉唾 まゆつば
không xác thực, không tin tưởng được
唾く つばく つはく
khạc nhổ