段鼻
だんばな「ĐOẠN TỊ」
Aquiline nose, Roman nose, hook nose
☆ Danh từ
Mũi gãy ( sống mũi có gờ )

段鼻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 段鼻
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
鼻 はな
mũi.
段段畠 だんだんはたけ
đắp cao nông trại; đắp cao những lĩnh vực
段段畑 だんだんばたけ
ruộng bậc thang
段 だん
bước; bậc thang; bay (của) những bước; thứ bậc; hàng dãy; mức