鼻
はな「TỊ」
Mũi
鼻
が
広
く
平
らな
Mũi to và tẹt
鼻水
がたくさん
出
ました。
Nước mũi của tôi rất chảy nước mũi.
鼻水
が
出
ている。
Nước mũi tôi đang chảy ra.
☆ Danh từ
Mũi.
鼻
が
広
く
平
らな
Mũi to và tẹt
鼻水
がたくさん
出
ました。
Nước mũi của tôi rất chảy nước mũi.
鼻水
が
出
ている。
Nước mũi tôi đang chảy ra.
