Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 殷墟
殷墟文字 いんきょもじ
ancient inscriptions of Chinese characters on oracle bones and carapaces
殷 いん
nhà Thương ( triều đại ở Trung Quốc )
旧墟 きゅうきょ
những sự đổ nát còn lại
廃墟 はいきょ
vết tích đổ nát
殷殷たる いんいんたる
gào; bùng nổ; rống; rung; dội lại
殷々 いんいん
Âm thanh, tiếng ồn lớn dội lại
殷盛 いんせい
cực kỳ phát triển, cực kỳ phồn vinh
殷富 いんぷ いんとみ
sự giàu sang; sự thịnh vượng