Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 殺しのドレス
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
ドレス ドレス
váy; váy áo
アフタヌーンドレス アフターヌーンドレス アフタヌーン・ドレス アフターヌーン・ドレス
quần áo buổi chiều
ウェディングドレス ウエディングドレス ウェディング・ドレス ウエディング・ドレス ウェディングドレス
áo cưới
シースドレス シース・ドレス
sheath dress
ロングドレス ロング・ドレス
long dress
チャイナドレス チャイナ・ドレス
sường xám.
インフォーマルドレス インフォーマル・ドレス
quần áo thường; quần áo không trang trọng.