Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暗殺者
あんさつしゃ
kẻ ám sát
暗殺 あんさつ
sự ám sát
暗者 くらもの
kẻ mạo danh, kẻ lừa đảo, kẻ lừa bịp
暗剣殺 あんけんさつ
điềm không may, điềm không lành
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
暗殺事件 あんさつじけん
sự ám sát, vụ ám sát
暗殺する あんさつ
ám sát
暗殺未遂 あんさつみすい
cố gắng vụ ám sát
暗者女 くらものおんな
prostitute working in clandestine brothel (Edo period)
「ÁM SÁT GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích