殺処分
さつしょぶん「SÁT XỨ PHÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc tiêu hủy

Bảng chia động từ của 殺処分
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 殺処分する/さつしょぶんする |
Quá khứ (た) | 殺処分した |
Phủ định (未然) | 殺処分しない |
Lịch sự (丁寧) | 殺処分します |
te (て) | 殺処分して |
Khả năng (可能) | 殺処分できる |
Thụ động (受身) | 殺処分される |
Sai khiến (使役) | 殺処分させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 殺処分すられる |
Điều kiện (条件) | 殺処分すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 殺処分しろ |
Ý chí (意向) | 殺処分しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 殺処分するな |
殺処分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 殺処分
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
処分 しょぶん
sự giải quyết; sự bỏ đi; sự phạt; sự tống khứ đi; sự trừng phạt.
可処分 かしょぶん
có thể bỏ đi; có thể bán tống đi, có thể chuyển nhượng, có thể dùng được, có thể sử dụng, sẵn có, sẵn để dùng
未処分 みしょぶん
chưa ổn định; chưa hoàn thành; còn nguyên vẹn (những lợi nhuận)
仮処分 かりしょぶん
sự phân xử tạm thời
処分場 しょぶんじょう
bãi thải, bãi rác
処分市 しょぶんいち
chợ thanh lý; hội chợ xả hàng
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử