殺意
さつい「SÁT Ý」
☆ Danh từ
Chủ ý để giết; ý tưởng giết chóc.

殺意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 殺意
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
殺 さつ
giết; giết; đồ tể; lạng mỏng bên ngoài; chia ra từng phần; diminish; giảm bớt; thối, ươn
意 い
feelings, thoughts
殺虫殺菌剤 さっちゅうさっきんざい
thuốc diệt côn trùng và diệt khuẩn
呪殺 じゅさつ
lời nguyền chết chóc