Các từ liên quan tới 殺菌剤 (医薬品)
殺菌剤 さっきんざい
Thuốc sát trùng.
医薬品 いやくひん
đồ y tế; dược phẩm; thuốc chữa bệnh
殺虫殺菌剤 さっちゅうさっきんざい
thuốc diệt côn trùng và diệt khuẩn
殺真菌薬 さつしんきんやく やまきんやく
diệt nấm
バイオシミラー医薬品 バイオシミラーいやくひん
dược phẩm biosimilar
医薬品リポジショニング いやくひんリポジショニング
tái định vị thuốc
ジェネリック医薬品 ジェネリックいやくひん
dược phẩm thông thường
医療用医薬品 いりょうよういやくひん
dược phẩm theo toa