殺菌消毒
さっきんしょうどく「SÁT KHUẨN TIÊU ĐỘC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tiêu độc khử trùng

Bảng chia động từ của 殺菌消毒
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 殺菌消毒する/さっきんしょうどくする |
Quá khứ (た) | 殺菌消毒した |
Phủ định (未然) | 殺菌消毒しない |
Lịch sự (丁寧) | 殺菌消毒します |
te (て) | 殺菌消毒して |
Khả năng (可能) | 殺菌消毒できる |
Thụ động (受身) | 殺菌消毒される |
Sai khiến (使役) | 殺菌消毒させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 殺菌消毒すられる |
Điều kiện (条件) | 殺菌消毒すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 殺菌消毒しろ |
Ý chí (意向) | 殺菌消毒しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 殺菌消毒するな |
殺菌消毒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 殺菌消毒
殺菌消毒剤 さっきんしょうどくざい
chất khử độc, khử trùng
殺菌消毒器 さっきんしょうどくき
máy tiêu độc khử trùng
毒菌 どくきん
vi khuẩn có độc
菌毒 きんどく
nấm độc; khuẩn độc
毒殺 どくさつ
sự đầu độc; sự đánh bả
殺菌 さっきん
thuốc khử trùng; sát khuẩn.
消毒 しょうどく
sự tiêu độc; khử trùng
真菌毒 しんきんどく
mycotoxin (hay còn gọi là độc tố nấm mốc là một chất độc chuyển hóa thứ cấp do các sinh vật thuộc giới nấm tạo ra và có khả năng gây bệnh hoặc giết chết người lẫn động vật)