毒菌
どくきん「ĐỘC KHUẨN」
☆ Danh từ
Vi khuẩn có độc

毒菌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 毒菌
有毒菌 ゆうどくきん
vi khuẩn có độc
食中毒菌 しょくちゅうどくきん
vi khuẩn gây ngộ độc thực phẩm
菌毒 きんどく
nấm độc; khuẩn độc
真菌毒 しんきんどく
mycotoxin (hay còn gọi là độc tố nấm mốc là một chất độc chuyển hóa thứ cấp do các sinh vật thuộc giới nấm tạo ra và có khả năng gây bệnh hoặc giết chết người lẫn động vật)
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
殺菌消毒 さっきんしょうどく
sự tiêu độc khử trùng