殺虫
さっちゅう「SÁT TRÙNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sát trùng.

Bảng chia động từ của 殺虫
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 殺虫する/さっちゅうする |
Quá khứ (た) | 殺虫した |
Phủ định (未然) | 殺虫しない |
Lịch sự (丁寧) | 殺虫します |
te (て) | 殺虫して |
Khả năng (可能) | 殺虫できる |
Thụ động (受身) | 殺虫される |
Sai khiến (使役) | 殺虫させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 殺虫すられる |
Điều kiện (条件) | 殺虫すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 殺虫しろ |
Ý chí (意向) | 殺虫しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 殺虫するな |
殺虫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 殺虫
殺虫薬 さっちゅーやく
thuốc diệt côn trùng
殺虫スプレー さっちゅうスプレー
bình xịt côn trùng
殺虫剤 さっちゅうざい
thuốc sát trùng
殺虫殺菌剤 さっちゅうさっきんざい
thuốc diệt côn trùng và diệt khuẩn
電撃殺虫器 でんげきさっちゅうき でんげきさっちゅううつわ
máy diệt côn trùng điện
殺虫剤噴霧器 さっちゅうざいふんむき
bơm thuốc trừ sâu.
業務用殺虫剤 ぎょうむようさっちゅうざい
vật liệu diệt côn trùng cho mục đích kinh doanh
殺虫剤抵抗性 さっちゅうざいていこうせい
tính kháng thuốc trừ sâu