Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電撃殺虫器本体 でんげきさっちゅううつわほんたい
thân máy diệt côn trùng
殺虫 さっちゅう
sát trùng.
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
殺虫剤噴霧器 さっちゅうざいふんむき
bơm thuốc trừ sâu.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
電撃 でんげき
cú điện giật; cú sốc điện
殺虫薬 さっちゅーやく
thuốc diệt côn trùng