Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 殺虫剤の一覧
殺虫剤 さっちゅうざい
thuốc sát trùng
殺虫殺菌剤 さっちゅうさっきんざい
thuốc diệt côn trùng và diệt khuẩn
園芸用殺虫剤殺菌剤 えんげいようさっちゅうざいさっきんざい
thuốc trừ sâu và nấm cho cây cảnh
業務用殺虫剤殺菌剤 ぎょうむようさっちゅうざいさっきんざい
thuốc trừ sâu và nấm chuyên dụng
殺虫 さっちゅう
sát trùng.
殺虫剤噴霧器 さっちゅうざいふんむき
bơm thuốc trừ sâu.
殺虫剤抵抗性 さっちゅうざいていこうせい
tính kháng thuốc trừ sâu
業務用殺虫剤 ぎょうむようさっちゅうざい
vật liệu diệt côn trùng cho mục đích kinh doanh