Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
殺陣師 たてし
người dạy các diễn viên cách sử dụng gươm và đấu trận
殺陣 たて さつじん
trận đánh thanh gươm
一陣 いちじん
đội nhóm tiên phong
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
師範代 しはんだい
thầy giáo trợ lý
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
一代 いちだい
một thế hệ; một đời người; một thời đại
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat