Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 殿下渡領
渡殿 わたどの わたりどの
roofed corridor connecting two buildings (in traditional palatial-style architecture)
殿下 でんか てんが
hoàng thân; hoàng tử; công chúa; điện hạ
下殿 げでん しもとの
rời bỏ lâu đài
透渡殿 すきわたどの すいわたどの
đường có mái che (không có tường) nối chính điện với các nhà phụ (trong kiến trúc cung đình truyền thống)
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
ズボンした ズボン下
quần đùi
妃殿下 ひでんか
công chúa.
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).