渡殿
わたどの わたりどの「ĐỘ ĐIỆN」
☆ Danh từ
Roofed corridor connecting two buildings (in traditional palatial-style architecture)

渡殿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渡殿
透渡殿 すきわたどの すいわたどの
đường có mái che (không có tường) nối chính điện với các nhà phụ (trong kiến trúc cung đình truyền thống)
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
殿 との しんがり どの
bà; ngài.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
内殿 ないでん
Nơi linh thiêng để đặt tượng thần bên trong đền thờ; nội điện.