Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
御殿女中 ごてんじょちゅう
gái hầu trong đại danh (tên gọi chư hầu nhật bản ngày xưa)
殿御 とのご
những người quý phái
御殿 ごてん
cung; điện; dinh thự
殿中 でんちゅう
Trong lâu đài.
掟 おきて
luật lệ; luật.
奥御殿 おくごてん
cung điện riêng của quý tộc
御中 おんちゅう
kính thưa; kính gửi
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu