殿中
でんちゅう「ĐIỆN TRUNG」
☆ Danh từ
Trong lâu đài.

殿中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 殿中
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ご殿女中 ごてんじょちゅう
người phụ nữ chờ chồng đi đánh trận; chinh phụ; vọng phu; người vợ chung thuỷ.
御殿女中 ごてんじょちゅう
gái hầu trong đại danh (tên gọi chư hầu nhật bản ngày xưa)
宮中三殿 きゅうちゅうさんでん
the palace sanctuary, shrine of imperial ancestors and temple inside the Japanese imperial palace
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.