Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 殿様ホテル
殿様 とのさま
lãnh chúa phong kiến
殿様風 とのさまふう
phong thái quý tộc.
お殿様 おとのさま
lãnh chúa
殿様蛙 とのさまがえる
ễnh ương.
殿様芸 とのさまげい
Tính cách nghiệp dư; tính chất nghiệp dư (trong nghệ thuật).
殿様蝗虫 とのさまばった トノサマバッタ
châu chấu
殿様商売 とのさましょうばい
amateurish (dilettantish) business
殿様仕事 とのさましごと
công việc kiểu tài tử (trong nghệ thuật)