Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
母なる ははなる
mẹ ( mẹ Trái đất, mẹ thiên nhiên,...)
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
大叔母 おおおば
bà bác, bà cô, bà thím, bà dì
大伯母 おおおば
grandaunt
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê