Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
母乳 ぼにゅう
sữa mẹ.
乳母 うば めのと おんば にゅうぼ ちうば ちおも ちも にゅうも まま
Nhũ mẫu; vú nuôi.
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
乳母車 うばぐるま
xe nôi; xe đẩy trẻ con
母乳パッド ぼにゅうパッド
miếng lót thấm sữa
アルバム
an-bum ca nhạc; an-bum
Album.
ソロアルバム ソロ・アルバム
solo album