Kết quả tra cứu 乳母車
乳母車
うばぐるま
「NHŨ MẪU XA」
☆ Danh từ
◆ Xe nôi; xe đẩy trẻ con
彼
は
乳母車
をそっと
押
した
Anh ấy đẩy nhẹ chiếc xe nôi
乳母車
に
乗
せた
赤
ん
坊
を
連
れている
母親
Người nhũ mẫu dẫn theo đứa bé được đặt nằm trong chiếc xe đẩy trẻ con
◆ Xe tập đi của trẻ con.

Đăng nhập để xem giải thích