母子保健
ぼしほけん「MẪU TỬ BẢO KIỆN」
Sức khỏe bà mẹ và em bé
母子保健 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 母子保健
母子健康センター ぼしけんこーセンター
trung tâm chăm sóc sức khỏe mẹ và em bé
保健 ほけん
sự bảo vệ sức khỏe
健保 けんぽ
bảo hiểm y tế
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
保母 ほぼ
bảo mẫu.
母子健康手帳 ぼしけんこうてちょう
tình mẹ ghi (quyển) sách
保健師 ほけんし
chuyên viên tư vấn sức khoẻ
保健所 ほけんしょ ほけんじょ
trung tâm chăm sóc sức khỏe