Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保母
ほぼ
bảo mẫu.
母子保健 ぼしほけん
sức khỏe bà mẹ và em bé
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
母 はは はわ かか おも いろは あも
mẹ, u, bầm,
「BẢO MẪU」
Đăng nhập để xem giải thích