保母
ほぼ「BẢO MẪU」
☆ Danh từ
Bảo mẫu.

Từ trái nghĩa của 保母
保母 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保母
母子保健 ぼしほけん
sức khỏe bà mẹ và em bé
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
母 はは はわ かか おも いろは あも
mẹ, u, bầm,