Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
母 はは はわ かか おも いろは あも
mẹ, u, bầm,
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
水母 くらげ
con sứa
王母 おうぼ
thái hậu
母熊 ははぐま
gấu mẹ
母家 ははか
chính bay (của) cái nhà
母父 あもしし おもちち
bố mẹ