母家
ははか「MẪU GIA」
Chính bay (của) cái nhà

母家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 母家
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
母子家庭 ぼしかてい
Gia đình chỉ có người mẹ và con cái dưới 20 tuổi (không có cha hoặc mồ côi cha)
母系家族 ぼけいかぞく
gia đình họ ngoại
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
母 はは はわ かか おも いろは あも
mẹ, u, bầm,
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
母父 あもしし おもちち
bố mẹ