Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
母性愛
ぼせいあい
tình yêu mẹ
母の愛 ははのあい
母性 ぼせい
của mẹ mình
性愛 せいあい
tình ái
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
母音性 ぼいんせい
nguyên âm
無性愛 むせいあい
phi giới tính
同性愛 どうせいあい
đồng tính luyến ái.
父性愛 ふせいあい
Tình yêu của người làm cha.
「MẪU TÍNH ÁI」
Đăng nhập để xem giải thích