母港
ぼこう「MẪU CẢNG」
☆ Danh từ
Cảng mẹ; cảng nhà (cảng mà một con tàu sử dụng làm căn cứ chính hoặc nơi xuất phát)
船
は
母港
に
戻
った
後
、
修理
される
予定
だ。
Con tàu sẽ được sửa chữa sau khi trở về cảng nhà.
