Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
河口港 かこうこう かわくちこう
cảng tại cửa sông
港 みなと こう
cảng.
河 ホー かわ
sông; dòng sông
港図 こうず
sơ đồ bến cảng.
艀港 はしけこう
cảng xà lan.
閉港 へいこう
Đóng cảng
港で みなとで
tại cảng.