Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
毎度 まいど
mỗi lần.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
毎度あり まいどあり
Cảm ơn vì đã đến mua hàng
毎毎 まいまい
mỗi lần; thường xuyên; luôn luôn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
毎 ごと まい
hàng; mỗi
日毎夜毎 ひごとよごと
ngày và đêm