Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毎日スポーツ人賞
毎日毎日 まいにちまいにち
ngày qua ngày, từng ngày
日毎 ひごと
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
毎日 まいにち
hàng ngày
日毎夜毎 ひごとよごと
ngày và đêm
人毎 ひとごと
Cá nhân, mỗi người, mọi người
日毎に ひごとに
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel