Các từ liên quan tới 毎日デイリーニューズWaiWai問題
毎日毎日 まいにちまいにち
ngày qua ngày, từng ngày
毎日 まいにち
hàng ngày
日毎 ひごと
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
問題 もんだい
vấn đề.
日毎夜毎 ひごとよごと
ngày và đêm
日毎に ひごとに
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
ギリシャ問題 ギリシャもんだい
vấn đề hy lạp (trong cuộc khủng hoảng nợ công châu âu 2008)
テスト問題 てすともんだい
đề thi