Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毎日出版文化賞
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
毎日毎日 まいにちまいにち
ngày qua ngày, từng ngày
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
毎日 まいにち
hàng ngày
日毎 ひごと
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
日毎夜毎 ひごとよごと
ngày và đêm
文化の日 ぶんかのひ
ngày lễ Văn hoá (3/11)
出版 しゅっぱん
sự xuất bản; xuất bản.