Các từ liên quan tới 毎日放送高石ラジオ送信所
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
送信所 そうしんじょ
nơi gửi
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
テレビ送信所 テレビそうしんじょ
đài truyền hình