Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新聞社 しんぶんしゃ
tòa báo
毎日更新 まいにちこうしん
cập nhật hằng ngày
毎日の事 まいにちのこと
việc thường ngày; hàng ngày là những quan hệ
毎日毎日 まいにちまいにち
ngày qua ngày, từng ngày
監禁 かんきん
sự giam; sự cấm; cầm tù; giam cầm
新聞記事 しんぶんきじ
bài báo, mục báo
日経新聞 にっけいしんぶん
Thời báo kinh tế Nhật Bản
日刊新聞 にっかんしんぶん
báo ngày