毎日更新
まいにちこうしん「MỖI NHẬT CANH TÂN」
☆ Cụm từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cập nhật hằng ngày

Bảng chia động từ của 毎日更新
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 毎日更新する/まいにちこうしんする |
Quá khứ (た) | 毎日更新した |
Phủ định (未然) | 毎日更新しない |
Lịch sự (丁寧) | 毎日更新します |
te (て) | 毎日更新して |
Khả năng (可能) | 毎日更新できる |
Thụ động (受身) | 毎日更新される |
Sai khiến (使役) | 毎日更新させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 毎日更新すられる |
Điều kiện (条件) | 毎日更新すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 毎日更新しろ |
Ý chí (意向) | 毎日更新しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 毎日更新するな |