毎時キロメートル
まいじキロメートル
☆ Cụm từ
Km/h
毎時キロメートル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 毎時キロメートル
毎時キロメートル(km/h) まいじきろめーとる
km/h
毎時 まいじ
hàng giờ.
キロメートル(km) キロメートル(km)
ki-lô-mét
kilômét; cây số
毎正時 まいしょうじ
every hour on the hour
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
毎正時データ まいしょうじデータ
dữ liệu theo giờ
毎毎 まいまい
mỗi lần; thường xuyên; luôn luôn