Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
毎正時 まいしょうじ
mỗi giờ đúng; vào đầu mỗi giờ
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
毎時 まいじ
hàng giờ.
毎時キロメートル まいじキロメートル
km/h
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
正時 しょうじ
Giờ đúng
毎毎 まいまい
mỗi lần; thường xuyên; luôn luôn