Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
毎時キロメートル まいじキロメートル
km/h
毎時キロメートル(km/h) まいじきろめーとる
毎正時 まいしょうじ
every hour on the hour
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
毎正時データ まいしょうじデータ
dữ liệu theo giờ
毎毎 まいまい
mỗi lần; thường xuyên; luôn luôn
毎 ごと まい
hàng; mỗi
日毎夜毎 ひごとよごと
ngày và đêm