Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毎月勤労統計調査
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
毎月 まいつき まいげつ
hàng tháng; mỗi tháng; mọi tháng.
勤労 きんろう
cần cán
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
月毎に つきごとに
Hàng tháng; cứ mỗi tháng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
勤労者 きんろうしゃ
công nhân
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.